FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Robert Pires

29.10.1973(50) 187cm 80Kg
ST74
RW78
CF78
RF78
CAM79
CM74
CDM61
RM78
RB59
RWB62
CB52
SW53
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
66
Tăng tốc
72
Tốc độ
71
Nhảy
59
Khéo léo
78
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
39
Rê bóng
83
Giữ bóng
85
Kèm người
47
Tranh bóng
49
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
79
Dứt điểm
72
Chuyền dài
75
Lực sút
72
Đánh đầu
61
Sút xa
73
Vô-lê
76
Sút xoáy
84
Đá phạt
71
Penalty
76
Cắt bóng
31
Chọn vị trí
84
Tầm nhìn
79
Phản ứng
75
Quyết đoán
53
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
8