FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Patrick Vieira

23.6.1976(48) 192cm 82Kg
ST66
RW66
CF67
RF67
CAM69
CM72
CDM75
RM67
RB72
RWB71
CB76
SW75
GK18
Sức mạnh
83
Thể lực
75
Tăng tốc
67
Tốc độ
68
Nhảy
71
Khéo léo
70
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
76
Rê bóng
60
Giữ bóng
76
Kèm người
72
Tranh bóng
76
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
38
Chuyền dài
69
Lực sút
70
Đánh đầu
75
Sút xa
63
Vô-lê
57
Sút xoáy
63
Đá phạt
52
Penalty
68
Cắt bóng
79
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
75
Phản ứng
68
Quyết đoán
80
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
10