FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Paolo Cannavaro

26.6.1981(43) 185cm 83Kg
ST58
RW54
CF56
RF56
CAM57
CM61
CDM66
RM56
RB64
RWB62
CB68
SW69
GK19
Sức mạnh
72
Thể lực
71
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
66
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
68
Rê bóng
38
Giữ bóng
63
Kèm người
71
Tranh bóng
73
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
47
Chuyền dài
64
Lực sút
61
Đánh đầu
73
Sút xa
45
Vô-lê
50
Sút xoáy
25
Đá phạt
29
Penalty
56
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
61
Phản ứng
61
Quyết đoán
69
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
17