FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emre Belozoglu

7.9.1980(43) 171cm 80Kg
ST72
RW77
CF78
RF78
CAM81
CM79
CDM69
RM78
RB62
RWB66
CB57
SW57
GK20
Sức mạnh
71
Thể lực
77
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
67
Khéo léo
79
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
36
Rê bóng
77
Giữ bóng
83
Kèm người
49
Tranh bóng
45
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
87
Dứt điểm
66
Chuyền dài
82
Lực sút
70
Đánh đầu
48
Sút xa
79
Vô-lê
71
Sút xoáy
83
Đá phạt
76
Penalty
70
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
82
Tầm nhìn
90
Phản ứng
78
Quyết đoán
75
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
8