FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marquitos

21.3.1987(37) 180cm 75Kg
ST63
RW65
CF64
RF64
CAM64
CM60
CDM50
RM64
RB50
RWB52
CB45
SW45
GK20
Sức mạnh
54
Thể lực
63
Tăng tốc
66
Tốc độ
64
Nhảy
55
Khéo léo
64
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
28
Rê bóng
72
Giữ bóng
63
Kèm người
43
Tranh bóng
31
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
62
Chuyền dài
57
Lực sút
60
Đánh đầu
63
Sút xa
59
Vô-lê
62
Sút xoáy
60
Đá phạt
61
Penalty
71
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
62
Phản ứng
64
Quyết đoán
47
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
24