FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Naldo

10.9.1982(41) 195cm 90Kg
ST57
RW51
CF55
RF55
CAM56
CM58
CDM64
RM52
RB64
RWB61
CB70
SW70
GK24
Sức mạnh
73
Thể lực
50
Tăng tốc
49
Tốc độ
54
Nhảy
67
Khéo léo
56
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
75
Rê bóng
43
Giữ bóng
56
Kèm người
75
Tranh bóng
76
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
32
Chuyền dài
46
Lực sút
79
Đánh đầu
80
Sút xa
55
Vô-lê
56
Sút xoáy
63
Đá phạt
73
Penalty
32
Cắt bóng
73
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
68
Phản ứng
66
Quyết đoán
45
TM phát bóng
17
TM đổ người
21
TM bắt bóng
20
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
20