FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andres Guardado

28.9.1986(38) 169cm 60Kg
ST62
RW65
CF63
RF63
CAM64
CM64
CDM61
RM65
RB61
RWB63
CB56
SW54
GK18
Sức mạnh
55
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
55
Khéo léo
68
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
49
Rê bóng
67
Giữ bóng
67
Kèm người
57
Tranh bóng
46
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
62
Chuyền dài
67
Lực sút
66
Đánh đầu
52
Sút xa
67
Vô-lê
62
Sút xoáy
63
Đá phạt
60
Penalty
63
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
61
Phản ứng
60
Quyết đoán
44
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13