FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST56
RW51
CF54
RF54
CAM53
CM55
CDM61
RM53
RB63
RWB60
CB65
SW64
GK16
Sức mạnh
73
Thể lực
71
Tăng tốc
73
Tốc độ
78
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
62
Rê bóng
39
Giữ bóng
45
Kèm người
65
Tranh bóng
71
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
39
Chuyền dài
50
Lực sút
65
Đánh đầu
69
Sút xa
43
Vô-lê
39
Sút xoáy
26
Đá phạt
21
Penalty
25
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
60
Phản ứng
65
Quyết đoán
62
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
8