FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ignacio Scocco

29.5.1985(39) 176cm 71Kg
ST62
RW62
CF61
RF61
CAM60
CM56
CDM45
RM61
RB48
RWB50
CB41
SW41
GK21
Sức mạnh
54
Thể lực
55
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
63
Khéo léo
63
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
35
Rê bóng
67
Giữ bóng
61
Kèm người
25
Tranh bóng
21
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
64
Chuyền dài
56
Lực sút
68
Đánh đầu
67
Sút xa
66
Vô-lê
62
Sút xoáy
57
Đá phạt
59
Penalty
64
Cắt bóng
33
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
50
Phản ứng
67
Quyết đoán
24
TM phát bóng
17
TM đổ người
14
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
18
TM phản xạ
16