FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Flano

19.8.1984(40) 176cm 72Kg
ST58
RW57
CF58
RF58
CAM58
CM59
CDM62
RM58
RB63
RWB62
CB64
SW64
GK18
Sức mạnh
62
Thể lực
66
Tăng tốc
65
Tốc độ
68
Nhảy
66
Khéo léo
64
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
67
Rê bóng
49
Giữ bóng
57
Kèm người
68
Tranh bóng
68
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
58
Đánh đầu
57
Sút xa
56
Vô-lê
45
Sút xoáy
48
Đá phạt
45
Penalty
49
Cắt bóng
61
Chọn vị trí
64
Tầm nhìn
56
Phản ứng
64
Quyết đoán
64
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11