FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Barragan

12.6.1987(37) 182cm 72Kg
ST58
RW62
CF61
RF61
CAM63
CM65
CDM67
RM64
RB68
RWB68
CB66
SW65
GK17
Sức mạnh
64
Thể lực
72
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
68
Khéo léo
68
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
63
Rê bóng
57
Giữ bóng
67
Kèm người
68
Tranh bóng
68
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
40
Chuyền dài
62
Lực sút
55
Đánh đầu
62
Sút xa
45
Vô-lê
35
Sút xoáy
45
Đá phạt
49
Penalty
50
Cắt bóng
74
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
67
Phản ứng
67
Quyết đoán
56
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11