FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Rafinha

7.9.1985(39) 172cm 66Kg
ST61
RW66
CF64
RF64
CAM64
CM65
CDM67
RM67
RB70
RWB70
CB67
SW66
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
69
Tăng tốc
71
Tốc độ
77
Nhảy
57
Khéo léo
74
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
70
Rê bóng
72
Giữ bóng
72
Kèm người
72
Tranh bóng
65
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
36
Chuyền dài
58
Lực sút
69
Đánh đầu
60
Sút xa
61
Vô-lê
65
Sút xoáy
64
Đá phạt
55
Penalty
70
Cắt bóng
72
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
56
Phản ứng
70
Quyết đoán
63
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15