FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Hugo Lloris

26.12.1986(37) 186cm 73Kg
ST30
RW31
CF33
RF33
CAM33
CM31
CDM27
RM31
RB26
RWB26
CB27
SW27
GK63
Sức mạnh
41
Thể lực
33
Tăng tốc
50
Tốc độ
45
Nhảy
60
Khéo léo
57
Thăng bằng
23
Xoạc bóng
15
Rê bóng
14
Giữ bóng
24
Kèm người
15
Tranh bóng
23
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
16
Dứt điểm
13
Chuyền dài
25
Lực sút
24
Đánh đầu
24
Sút xa
16
Vô-lê
22
Sút xoáy
14
Đá phạt
23
Penalty
14
Cắt bóng
26
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
62
Phản ứng
56
Quyết đoán
43
TM phát bóng
61
TM đổ người
62
TM bắt bóng
67
TM chọn vị trí
65
TM phản xạ
66