FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Yohan Cabaye

14.1.1986(38) 175cm 69Kg
ST64
RW62
CF64
RF64
CAM64
CM65
CDM66
RM62
RB64
RWB64
CB65
SW64
GK17
Sức mạnh
67
Thể lực
67
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
73
Khéo léo
70
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
61
Rê bóng
54
Giữ bóng
70
Kèm người
67
Tranh bóng
56
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
58
Chuyền dài
63
Lực sút
63
Đánh đầu
67
Sút xa
61
Vô-lê
42
Sút xoáy
52
Đá phạt
51
Penalty
50
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
55
Phản ứng
70
Quyết đoán
57
TM phát bóng
11
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10