FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Baek Ji Hoon

28.2.1985(39) 175cm 65Kg
ST70
RW72
CF71
RF71
CAM72
CM71
CDM70
RM72
RB70
RWB70
CB70
SW71
GK20
Sức mạnh
75
Thể lực
82
Tăng tốc
85
Tốc độ
71
Nhảy
75
Khéo léo
76
Thăng bằng
84
Xoạc bóng
66
Rê bóng
74
Giữ bóng
77
Kèm người
75
Tranh bóng
75
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
78
Dứt điểm
64
Chuyền dài
66
Lực sút
65
Đánh đầu
69
Sút xa
74
Vô-lê
58
Sút xoáy
70
Đá phạt
59
Penalty
57
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
61
Phản ứng
75
Quyết đoán
82
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16