FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Samir Nasri

20.6.1987(36) 177cm 75Kg
ST62
RW67
CF67
RF67
CAM69
CM65
CDM53
RM68
RB51
RWB54
CB46
SW45
GK21
Sức mạnh
50
Thể lực
61
Tăng tốc
68
Tốc độ
67
Nhảy
61
Khéo léo
73
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
44
Rê bóng
78
Giữ bóng
67
Kèm người
33
Tranh bóng
28
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
74
Dứt điểm
51
Chuyền dài
69
Lực sút
66
Đánh đầu
55
Sút xa
69
Vô-lê
57
Sút xoáy
74
Đá phạt
70
Penalty
71
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
74
Phản ứng
65
Quyết đoán
51
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
19
TM phản xạ
15