FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Eugen Polanski

17.3.1986(38) 180cm 75Kg
ST64
RW66
CF66
RF66
CAM66
CM67
CDM68
RM67
RB68
RWB69
CB64
SW63
GK20
Sức mạnh
56
Thể lực
73
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
54
Khéo léo
61
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
70
Rê bóng
65
Giữ bóng
69
Kèm người
67
Tranh bóng
69
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
72
Dứt điểm
62
Chuyền dài
68
Lực sút
75
Đánh đầu
44
Sút xa
71
Vô-lê
68
Sút xoáy
61
Đá phạt
62
Penalty
52
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
63
Phản ứng
63
Quyết đoán
62
TM phát bóng
9
TM đổ người
15
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13