FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Charles N'Zogbia

28.5.1986(38) 170cm 62Kg
ST61
RW64
CF64
RF64
CAM64
CM63
CDM59
RM66
RB59
RWB60
CB54
SW54
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
70
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
56
Khéo léo
60
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
50
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
56
Tranh bóng
51
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
62
Chuyền dài
66
Lực sút
63
Đánh đầu
52
Sút xa
46
Vô-lê
64
Sút xoáy
58
Đá phạt
41
Penalty
47
Cắt bóng
46
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
65
Phản ứng
61
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15