FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Valera

21.12.1984(39) 184cm 70Kg
ST59
RW61
CF62
RF62
CAM62
CM63
CDM64
RM63
RB63
RWB63
CB62
SW62
GK17
Sức mạnh
66
Thể lực
71
Tăng tốc
73
Tốc độ
76
Nhảy
62
Khéo léo
66
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
49
Rê bóng
61
Giữ bóng
65
Kèm người
65
Tranh bóng
70
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
45
Chuyền dài
61
Lực sút
62
Đánh đầu
62
Sút xa
56
Vô-lê
27
Sút xoáy
55
Đá phạt
58
Penalty
57
Cắt bóng
67
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
69
Phản ứng
62
Quyết đoán
61
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11