FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marcell Jansen

4.11.1985(38) 191cm 82Kg
ST69
RW76
CF74
RF74
CAM75
CM74
CDM74
RM78
RB77
RWB77
CB74
SW74
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
76
Tăng tốc
90
Tốc độ
86
Nhảy
84
Khéo léo
66
Thăng bằng
81
Xoạc bóng
75
Rê bóng
85
Giữ bóng
84
Kèm người
79
Tranh bóng
76
Tạt bóng
78
Chuyền ngắn
76
Dứt điểm
47
Chuyền dài
64
Lực sút
54
Đánh đầu
71
Sút xa
52
Vô-lê
65
Sút xoáy
65
Đá phạt
55
Penalty
58
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
81
Tầm nhìn
75
Phản ứng
75
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16