FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gary Cahill

19.12.1985(38) 188cm 71Kg
ST51
RW50
CF51
RF51
CAM52
CM55
CDM61
RM51
RB62
RWB60
CB65
SW65
GK20
Sức mạnh
66
Thể lực
77
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
67
Khéo léo
64
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
72
Rê bóng
49
Giữ bóng
45
Kèm người
63
Tranh bóng
66
Tạt bóng
28
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
27
Chuyền dài
50
Lực sút
39
Đánh đầu
64
Sút xa
55
Vô-lê
61
Sút xoáy
52
Đá phạt
28
Penalty
36
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
51
Phản ứng
66
Quyết đoán
64
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11