FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Francesco Pisano

29.4.1986(38) 184cm 80Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM59
CM61
CDM64
RM61
RB65
RWB64
CB65
SW65
GK25
Sức mạnh
67
Thể lực
79
Tăng tốc
67
Tốc độ
67
Nhảy
75
Khéo léo
62
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
65
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
71
Tranh bóng
67
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
52
Chuyền dài
62
Lực sút
67
Đánh đầu
63
Sút xa
63
Vô-lê
47
Sút xoáy
50
Đá phạt
53
Penalty
59
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
50
Phản ứng
55
Quyết đoán
66
TM phát bóng
18
TM đổ người
20
TM bắt bóng
21
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
25