FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stephen Jordan

6.3.1982(42) 183cm 71Kg
ST56
RW58
CF58
RF58
CAM57
CM57
CDM59
RM59
RB65
RWB64
CB62
SW63
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
70
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
66
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
70
Rê bóng
49
Giữ bóng
65
Kèm người
62
Tranh bóng
73
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
33
Chuyền dài
32
Lực sút
66
Đánh đầu
66
Sút xa
43
Vô-lê
58
Sút xoáy
66
Đá phạt
27
Penalty
31
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
62
Phản ứng
63
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9