FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daniel Congre

5.4.1985(39) 184cm 79Kg
ST46
RW42
CF45
RF45
CAM46
CM52
CDM60
RM45
RB58
RWB54
CB64
SW64
GK18
Sức mạnh
72
Thể lực
59
Tăng tốc
44
Tốc độ
51
Nhảy
73
Khéo léo
49
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
65
Rê bóng
23
Giữ bóng
48
Kèm người
79
Tranh bóng
61
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
17
Chuyền dài
64
Lực sút
51
Đánh đầu
66
Sút xa
35
Vô-lê
39
Sút xoáy
32
Đá phạt
33
Penalty
41
Cắt bóng
68
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
61
Phản ứng
59
Quyết đoán
50
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16