FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bacary Sagna

14.2.1983(41) 176cm 72Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM61
CM63
CDM66
RM62
RB67
RWB66
CB66
SW66
GK15
Sức mạnh
54
Thể lực
60
Tăng tốc
67
Tốc độ
70
Nhảy
59
Khéo léo
61
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
73
Rê bóng
68
Giữ bóng
66
Kèm người
71
Tranh bóng
68
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
63
Dứt điểm
40
Chuyền dài
66
Lực sút
62
Đánh đầu
60
Sút xa
56
Vô-lê
43
Sút xoáy
47
Đá phạt
49
Penalty
45
Cắt bóng
75
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
60
Phản ứng
62
Quyết đoán
62
TM phát bóng
6
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
7