FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Younes Kaboul

4.1.1986(38) 190cm 87Kg
ST49
RW49
CF48
RF48
CAM50
CM54
CDM61
RM50
RB61
RWB59
CB66
SW66
GK16
Sức mạnh
77
Thể lực
63
Tăng tốc
55
Tốc độ
58
Nhảy
78
Khéo léo
67
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
64
Rê bóng
39
Giữ bóng
50
Kèm người
65
Tranh bóng
67
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
22
Chuyền dài
50
Lực sút
45
Đánh đầu
67
Sút xa
62
Vô-lê
33
Sút xoáy
38
Đá phạt
32
Penalty
47
Cắt bóng
71
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
54
Phản ứng
67
Quyết đoán
65
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10