FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Biel Ribas

2.12.1985(38) 190cm 82Kg
ST38
RW38
CF39
RF39
CAM38
CM36
CDM34
RM39
RB36
RWB36
CB37
SW37
GK65
Sức mạnh
62
Thể lực
56
Tăng tốc
38
Tốc độ
57
Nhảy
63
Khéo léo
52
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
34
Rê bóng
28
Giữ bóng
31
Kèm người
33
Tranh bóng
14
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
22
Chuyền dài
20
Lực sút
30
Đánh đầu
39
Sút xa
16
Vô-lê
22
Sút xoáy
30
Đá phạt
35
Penalty
30
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
51
Phản ứng
71
Quyết đoán
60
TM phát bóng
66
TM đổ người
62
TM bắt bóng
65
TM chọn vị trí
68
TM phản xạ
64