FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Morrison

25.5.1986(38) 178cm 64Kg
ST59
RW62
CF61
RF61
CAM62
CM61
CDM58
RM63
RB59
RWB60
CB55
SW55
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
68
Tăng tốc
69
Tốc độ
74
Nhảy
50
Khéo léo
62
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
50
Rê bóng
66
Giữ bóng
64
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
45
Chuyền dài
57
Lực sút
61
Đánh đầu
56
Sút xa
44
Vô-lê
69
Sút xoáy
43
Đá phạt
44
Penalty
45
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
65
Tầm nhìn
63
Phản ứng
62
Quyết đoán
64
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11