FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Johan Djourou

18.1.1987(37) 183cm 78Kg
ST69
RW70
CF71
RF71
CAM71
CM72
CDM74
RM72
RB73
RWB73
CB72
SW72
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
87
Tăng tốc
78
Tốc độ
85
Nhảy
45
Khéo léo
80
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
69
Rê bóng
68
Giữ bóng
74
Kèm người
75
Tranh bóng
79
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
65
Chuyền dài
71
Lực sút
68
Đánh đầu
64
Sút xa
52
Vô-lê
53
Sút xoáy
81
Đá phạt
59
Penalty
40
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
75
Tầm nhìn
70
Phản ứng
73
Quyết đoán
91
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13