FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Emanuel Villa

24.2.1982(42) 180cm 77Kg
ST65
RW64
CF65
RF65
CAM64
CM62
CDM55
RM64
RB53
RWB55
CB51
SW51
GK31
Sức mạnh
69
Thể lực
66
Tăng tốc
59
Tốc độ
61
Nhảy
66
Khéo léo
63
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
40
Rê bóng
67
Giữ bóng
69
Kèm người
30
Tranh bóng
46
Tạt bóng
65
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
66
Chuyền dài
62
Lực sút
71
Đánh đầu
65
Sút xa
62
Vô-lê
61
Sút xoáy
62
Đá phạt
62
Penalty
67
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
70
Tầm nhìn
67
Phản ứng
60
Quyết đoán
61
TM phát bóng
28
TM đổ người
27
TM bắt bóng
28
TM chọn vị trí
29
TM phản xạ
28