FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joao Moutinho

8.9.1986(38) 170cm 61Kg
ST61
RW68
CF68
RF68
CAM71
CM71
CDM62
RM70
RB59
RWB62
CB50
SW48
GK18
Sức mạnh
50
Thể lực
73
Tăng tốc
67
Tốc độ
66
Nhảy
44
Khéo léo
73
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
42
Rê bóng
71
Giữ bóng
75
Kèm người
44
Tranh bóng
45
Tạt bóng
59
Chuyền ngắn
77
Dứt điểm
57
Chuyền dài
71
Lực sút
60
Đánh đầu
31
Sút xa
59
Vô-lê
56
Sút xoáy
67
Đá phạt
74
Penalty
58
Cắt bóng
70
Chọn vị trí
73
Tầm nhìn
78
Phản ứng
67
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
13