FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Ridgewell

21.7.1984(40) 178cm 66Kg
ST62
RW58
CF59
RF59
CAM58
CM59
CDM62
RM58
RB63
RWB61
CB65
SW65
GK18
Sức mạnh
73
Thể lực
70
Tăng tốc
65
Tốc độ
66
Nhảy
76
Khéo léo
67
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
68
Rê bóng
45
Giữ bóng
56
Kèm người
61
Tranh bóng
69
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
64
Chuyền dài
55
Lực sút
65
Đánh đầu
64
Sút xa
56
Vô-lê
62
Sút xoáy
51
Đá phạt
64
Penalty
49
Cắt bóng
59
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
64
Phản ứng
67
Quyết đoán
73
TM phát bóng
10
TM đổ người
14
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10