FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luke Moore

13.2.1986(38) 178cm 71Kg
ST66
RW65
CF65
RF65
CAM64
CM59
CDM52
RM63
RB54
RWB55
CB50
SW51
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
60
Tăng tốc
74
Tốc độ
73
Nhảy
67
Khéo léo
70
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
34
Rê bóng
61
Giữ bóng
68
Kèm người
37
Tranh bóng
52
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
66
Chuyền dài
43
Lực sút
68
Đánh đầu
63
Sút xa
66
Vô-lê
68
Sút xoáy
60
Đá phạt
49
Penalty
60
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
68
Tầm nhìn
62
Phản ứng
67
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10