FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Llorente

26.2.1985(39) 193cm 88Kg
ST67
RW64
CF65
RF65
CAM62
CM57
CDM50
RM63
RB53
RWB54
CB52
SW52
GK19
Sức mạnh
75
Thể lực
69
Tăng tốc
70
Tốc độ
74
Nhảy
73
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
40
Rê bóng
63
Giữ bóng
66
Kèm người
42
Tranh bóng
36
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
65
Chuyền dài
47
Lực sút
69
Đánh đầu
76
Sút xa
67
Vô-lê
57
Sút xoáy
56
Đá phạt
60
Penalty
50
Cắt bóng
29
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
56
Phản ứng
67
Quyết đoán
64
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14