FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Oscar Rojas

2.8.1981(43) 172cm 70Kg
ST62
RW63
CF63
RF63
CAM64
CM64
CDM65
RM65
RB66
RWB65
CB65
SW65
GK23
Sức mạnh
62
Thể lực
65
Tăng tốc
71
Tốc độ
72
Nhảy
61
Khéo léo
64
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
68
Rê bóng
60
Giữ bóng
66
Kèm người
68
Tranh bóng
73
Tạt bóng
67
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
57
Chuyền dài
68
Lực sút
57
Đánh đầu
67
Sút xa
43
Vô-lê
55
Sút xoáy
62
Đá phạt
43
Penalty
42
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
67
Phản ứng
63
Quyết đoán
62
TM phát bóng
17
TM đổ người
19
TM bắt bóng
18
TM chọn vị trí
21
TM phản xạ
16