FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Steven Taylor

23.1.1986(38) 188cm 81Kg
ST56
RW54
CF56
RF56
CAM57
CM61
CDM68
RM58
RB67
RWB65
CB70
SW70
GK19
Sức mạnh
69
Thể lực
66
Tăng tốc
63
Tốc độ
67
Nhảy
67
Khéo léo
61
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
73
Rê bóng
48
Giữ bóng
58
Kèm người
71
Tranh bóng
76
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
33
Chuyền dài
65
Lực sút
67
Đánh đầu
77
Sút xa
25
Vô-lê
55
Sút xoáy
48
Đá phạt
24
Penalty
49
Cắt bóng
69
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
64
Phản ứng
68
Quyết đoán
68
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11