FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Petter Andersson

20.2.1985(39) 178cm 75Kg
ST60
RW64
CF64
RF64
CAM65
CM62
CDM52
RM64
RB50
RWB53
CB42
SW41
GK19
Sức mạnh
39
Thể lực
60
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
35
Khéo léo
66
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
25
Rê bóng
63
Giữ bóng
65
Kèm người
42
Tranh bóng
28
Tạt bóng
63
Chuyền ngắn
69
Dứt điểm
62
Chuyền dài
57
Lực sút
62
Đánh đầu
42
Sút xa
67
Vô-lê
63
Sút xoáy
55
Đá phạt
61
Penalty
48
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
73
Phản ứng
61
Quyết đoán
50
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16