FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Cirilo Saucedo

5.1.1982(42) 188cm 72Kg
ST31
RW32
CF33
RF33
CAM34
CM34
CDM31
RM32
RB28
RWB29
CB28
SW29
GK65
Sức mạnh
47
Thể lực
56
Tăng tốc
32
Tốc độ
24
Nhảy
65
Khéo léo
63
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
10
Rê bóng
23
Giữ bóng
23
Kèm người
22
Tranh bóng
26
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
23
Chuyền dài
25
Lực sút
26
Đánh đầu
23
Sút xa
18
Vô-lê
26
Sút xoáy
15
Đá phạt
22
Penalty
25
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
52
Phản ứng
67
Quyết đoán
33
TM phát bóng
63
TM đổ người
63
TM bắt bóng
66
TM chọn vị trí
66
TM phản xạ
65