FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Angelo Rea

16.6.1982(42) 185cm 74Kg
ST49
RW53
CF53
RF53
CAM55
CM58
CDM63
RM56
RB64
RWB62
CB63
SW64
GK19
Sức mạnh
59
Thể lực
67
Tăng tốc
72
Tốc độ
69
Nhảy
67
Khéo léo
63
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
65
Rê bóng
27
Giữ bóng
66
Kèm người
72
Tranh bóng
66
Tạt bóng
58
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
21
Chuyền dài
52
Lực sút
35
Đánh đầu
54
Sút xa
42
Vô-lê
27
Sút xoáy
32
Đá phạt
41
Penalty
50
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
69
Tầm nhìn
71
Phản ứng
65
Quyết đoán
69
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9