FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gonzalo Pineda

19.10.1982(42) 177cm 67Kg
ST71
RW73
CF72
RF72
CAM71
CM71
CDM72
RM74
RB74
RWB74
CB72
SW73
GK25
Sức mạnh
65
Thể lực
74
Tăng tốc
78
Tốc độ
73
Nhảy
79
Khéo léo
63
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
74
Rê bóng
73
Giữ bóng
81
Kèm người
82
Tranh bóng
81
Tạt bóng
82
Chuyền ngắn
75
Dứt điểm
66
Chuyền dài
73
Lực sút
72
Đánh đầu
74
Sút xa
61
Vô-lê
68
Sút xoáy
59
Đá phạt
68
Penalty
63
Cắt bóng
58
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
62
Phản ứng
65
Quyết đoán
70
TM phát bóng
24
TM đổ người
16
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
23