FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fausto Pinto

8.8.1983(41) 167cm 53Kg
ST60
RW59
CF61
RF61
CAM60
CM62
CDM63
RM60
RB63
RWB62
CB65
SW65
GK14
Sức mạnh
67
Thể lực
72
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
64
Khéo léo
52
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
64
Rê bóng
56
Giữ bóng
58
Kèm người
69
Tranh bóng
66
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
50
Chuyền dài
56
Lực sút
59
Đánh đầu
63
Sút xa
57
Vô-lê
56
Sút xoáy
50
Đá phạt
58
Penalty
59
Cắt bóng
65
Chọn vị trí
77
Tầm nhìn
73
Phản ứng
62
Quyết đoán
75
TM phát bóng
16
TM đổ người
6
TM bắt bóng
8
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
10