FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Huiqui

18.2.1983(41) 181cm 69Kg
ST53
RW50
CF52
RF52
CAM53
CM56
CDM61
RM52
RB61
RWB58
CB65
SW65
GK23
Sức mạnh
67
Thể lực
68
Tăng tốc
64
Tốc độ
61
Nhảy
67
Khéo léo
56
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
66
Rê bóng
40
Giữ bóng
57
Kèm người
68
Tranh bóng
70
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
50
Lực sút
56
Đánh đầu
67
Sút xa
34
Vô-lê
54
Sút xoáy
44
Đá phạt
37
Penalty
50
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
61
Phản ứng
63
Quyết đoán
67
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
22
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
16