FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alfredo Moreno

12.1.1980(44) 174cm 71Kg
ST66
RW66
CF66
RF66
CAM65
CM60
CDM48
RM65
RB50
RWB52
CB44
SW44
GK18
Sức mạnh
56
Thể lực
55
Tăng tốc
65
Tốc độ
67
Nhảy
63
Khéo léo
58
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
39
Rê bóng
65
Giữ bóng
69
Kèm người
22
Tranh bóng
34
Tạt bóng
73
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
72
Chuyền dài
58
Lực sút
68
Đánh đầu
68
Sút xa
69
Vô-lê
70
Sút xoáy
59
Đá phạt
59
Penalty
60
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
62
Tầm nhìn
67
Phản ứng
70
Quyết đoán
43
TM phát bóng
8
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
13