FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jerome Thomas

23.3.1983(41) 185cm 83Kg
ST61
RW65
CF64
RF64
CAM65
CM62
CDM57
RM66
RB56
RWB58
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
65
Thể lực
69
Tăng tốc
73
Tốc độ
73
Nhảy
67
Khéo léo
66
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
33
Rê bóng
70
Giữ bóng
67
Kèm người
62
Tranh bóng
34
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
48
Chuyền dài
62
Lực sút
51
Đánh đầu
57
Sút xa
60
Vô-lê
66
Sút xoáy
65
Đá phạt
28
Penalty
39
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
66
Tầm nhìn
65
Phản ứng
65
Quyết đoán
66
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10