FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fernando Arce

24.4.1980(44) 174cm 65Kg
ST66
RW68
CF67
RF67
CAM68
CM68
CDM67
RM68
RB65
RWB66
CB64
SW64
GK25
Sức mạnh
68
Thể lực
67
Tăng tốc
64
Tốc độ
63
Nhảy
67
Khéo léo
65
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
54
Rê bóng
73
Giữ bóng
67
Kèm người
67
Tranh bóng
71
Tạt bóng
71
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
62
Chuyền dài
70
Lực sút
67
Đánh đầu
63
Sút xa
66
Vô-lê
69
Sút xoáy
59
Đá phạt
60
Penalty
66
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
67
Tầm nhìn
67
Phản ứng
70
Quyết đoán
63
TM phát bóng
17
TM đổ người
24
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
22
TM phản xạ
20