FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Darren Ambrose

29.2.1984(40) 183cm 70Kg
ST64
RW67
CF67
RF67
CAM68
CM65
CDM57
RM67
RB56
RWB58
CB51
SW51
GK19
Sức mạnh
58
Thể lực
67
Tăng tốc
68
Tốc độ
70
Nhảy
55
Khéo léo
68
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
45
Rê bóng
69
Giữ bóng
69
Kèm người
45
Tranh bóng
50
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
70
Dứt điểm
59
Chuyền dài
66
Lực sút
72
Đánh đầu
45
Sút xa
70
Vô-lê
70
Sút xoáy
56
Đá phạt
52
Penalty
52
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
71
Tầm nhìn
69
Phản ứng
64
Quyết đoán
60
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16