FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lee Ho

22.10.1984(39) 182cm 75Kg
ST67
RW68
CF68
RF68
CAM69
CM70
CDM69
RM68
RB68
RWB68
CB69
SW71
GK18
Sức mạnh
76
Thể lực
68
Tăng tốc
69
Tốc độ
73
Nhảy
71
Khéo léo
76
Thăng bằng
72
Xoạc bóng
79
Rê bóng
63
Giữ bóng
75
Kèm người
71
Tranh bóng
77
Tạt bóng
61
Chuyền ngắn
73
Dứt điểm
54
Chuyền dài
72
Lực sút
64
Đánh đầu
65
Sút xa
64
Vô-lê
63
Sút xoáy
55
Đá phạt
49
Penalty
62
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
78
Tầm nhìn
71
Phản ứng
68
Quyết đoán
67
TM phát bóng
10
TM đổ người
11
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15