FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lucas Licht

6.4.1981(43) 174cm 72Kg
ST57
RW61
CF60
RF60
CAM62
CM64
CDM66
RM63
RB68
RWB67
CB67
SW67
GK18
Sức mạnh
69
Thể lực
76
Tăng tốc
74
Tốc độ
75
Nhảy
65
Khéo léo
66
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
69
Rê bóng
60
Giữ bóng
70
Kèm người
67
Tranh bóng
67
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
22
Chuyền dài
63
Lực sút
63
Đánh đầu
67
Sút xa
68
Vô-lê
39
Sút xoáy
42
Đá phạt
61
Penalty
69
Cắt bóng
60
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
61
Phản ứng
72
Quyết đoán
68
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16