FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Renato Civelli

14.10.1983(41) 193cm 88Kg
ST57
RW53
CF54
RF54
CAM55
CM59
CDM63
RM55
RB60
RWB59
CB63
SW64
GK17
Sức mạnh
71
Thể lực
69
Tăng tốc
57
Tốc độ
56
Nhảy
72
Khéo léo
55
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
51
Rê bóng
29
Giữ bóng
56
Kèm người
67
Tranh bóng
62
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
67
Dứt điểm
44
Chuyền dài
65
Lực sút
53
Đánh đầu
79
Sút xa
54
Vô-lê
53
Sút xoáy
35
Đá phạt
49
Penalty
61
Cắt bóng
64
Chọn vị trí
74
Tầm nhìn
59
Phản ứng
58
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10