FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Liam Rosenior

9.7.1984(39) 175cm 75Kg
ST60
RW60
CF60
RF60
CAM60
CM59
CDM62
RM60
RB64
RWB64
CB63
SW63
GK19
Sức mạnh
52
Thể lực
69
Tăng tốc
57
Tốc độ
66
Nhảy
62
Khéo léo
78
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
65
Rê bóng
61
Giữ bóng
66
Kèm người
66
Tranh bóng
67
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
55
Chuyền dài
45
Lực sút
63
Đánh đầu
63
Sút xa
39
Vô-lê
61
Sút xoáy
62
Đá phạt
59
Penalty
41
Cắt bóng
63
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
56
Phản ứng
75
Quyết đoán
62
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
9